Đầu ghi hình NVR 8 kênh - 2 ổ cứng DS-7608NI-K2/8P

■ Chuẩn nén H.265, H265+, H.264, H264+.
■ Hỗ trợ độ phân giải ghi hình lên đến 8Mp.
■ Băng thông đầu vào lần lượt vs đầu 8/16/32 kênh: 80/160/256Mbps.
■ Băng thông đầu ra 160Mbps
■ Cổng ra HDMI với độ phân giải tối đa 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz và VGA 1920 × 1080/60Hz.
■ Hỗ trợ 1 cổng Audio vào, 1 cổng Audio ra
■ Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0 và 1 cổng USB 3.0. 
■ Hỗ trợ 4 cổng báo động vào, 1 cổng báo động ra
■ Hỗ trợ 1 cổng mạng RJ45  10/100/1000Mbps
■ Hỗ trợ 2 ổ HDD, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB.
■ Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect P2P, tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời
■ Hỗ trợ tính năng ANR ( Sau khi bị mất kết nối vs camera và được kết nối lại, đầu ghi sẽ lấy lại đoạn dữ liệu khi bị mất kết nối từ thẻ nhớ camera để ghi lên ổ cứng.)
■ Nguồn cấp 12VDC
■ Đầu DS-7608NI-K2/08P hỗ trợ 8 cổng PoE RJ-45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at, Đầu DS-7616NI-K2/16P và DS-7632NI-K2/16P hỗ trợ 16 cổng PoE RJ-45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at, RJ-45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at. Hỗ trợ tính năng POE tăng cường giúp mở rộng khoảng cách truyền tải (250m với Cat5e /350m với Cat6e). Nguồn cấp 48VDC.
4,186,050₫ 9,460,000₫
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
Video and Audio  
IP Video Input  8-ch
Incoming Bandwidth  80 Mbps
Outgoing Bandwidth  160 Mbps
HDMI Output 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
VGA Output  1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
Video Output Mode  HDMI/VGA independent output
Audio Input  1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)
Audio Output  1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
Two-Way Audio  1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ, using the audio input)
Decoding  
Decoding Format  H.265/H.265+/H.264/H.264+
Recording Resolution  8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
Synchronous Playback  8-ch
Decoding Capability  2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps)
Stream Type  Video, Video & Audio
Audio Compression  G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726
Network  
Remote Connection  128-ch
Network Protocol TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP,
UPnP™, HTTP, HTTPS
Network Interface  1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
PoE  
Interface  8, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface
Power  ≤ 80 W
Standard  IEEE 802.3 af/at
Auxiliary Interface  
SATA  2 SATA interfaces
Capacity  Up to 10 TB capacity for each HDD
USB Interface  Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0
Alarm In/Out  4/1
General  
Power Supply  48 VDC, 2.5A
Consumption  ≤ 15 W (without HDD and PoE off)
Working Temperature  -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
Working Humidity  10 to 90 %
Dimension (W × D × H)  385 × 315 × 52 mm (15.2" × 12.4" × 2.0")
Weight  ≤ 3 kg (without HDD, 6.6 lb.)
Certification  
FCC  Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
CE  EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017

 

Chat Zalo 090 25 23 855
Danh mục