Switch mạng Gigabit thông minh 8 cổng DS-3E1508-EI

• Hỗ trợ tính năng cấu hình quản lý bằng phần mềm: quản lý băng thông, nhật ký, upgrade firmware ...
• Hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng 
• 8 cổng RJ45 Gigabit
• Hỗ trợ tính năng gộp cổng để tăng băng thông: tối đa 2 nhóm và 4 cổng cho mỗi nhóm
• Bảng địa chỉ MAC: 4K, khả năng chuyển mạch 16 Gbps, tốc độ chuyển tiếp gói tin: 11.904 Mpps
• Vỏ kim loại, thiết kế ko quạt 
• Nguồn 5VDC 1A
652,125₫ 1,410,000₫
Số lượng
Yêu cầu gọi lại
Model DS-3E1508-EI
Network parameters
Port number 8 × gigabit fiber optical ports
Port type RJ45 port, full duplex, MDI/MDI-X adaptive
Standard IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, and IEEE 802.3ab
Forwarding mode Store-and-forward switching
Working mode Standard mode (default)
MAC address table 4 K
Switching capacity 16 Gbps
Packet forwarding rate 11.904 Mpps
Internal cache 1.5 Mbits
General
Shell Metal material, fan-free design
Weight 0.36 kg (0.79 lb)
Dimension (L × H × D) 170 mm × 27.6 mm × 93.1 mm 
Operating temperature -10°C to 55°C (14°F to 131°F)
Storage temperature -40°C to 85°C (-40°F to 185°F)
Operating humidity 5% to 95% (no condensation)
Relative humidity 5% to 95% (no condensation)
Power supply 5 VDC, 1 A
Power source 5 W
Max. power consumption 5 W
Software function
Device maintenance Support remote upgrade, recovering default parameters, viewing logs, configuring basic network parameters
Typology display Support typology display
Port configuration Support rate, flow control, and switch configuration
Link aggregation Support static link aggregation with up to 2 aggregation groups and up to 4 ports in each group
Device status alarm Support the device status alarm
Network management Support client management
Port statistics Support port transmitting/receiving real-time rate statistics, 7-day transmitting/receiving peak rate statistics
Approval
EMC FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010 +A1: 2015); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016)
Safety UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013)
Chemistry CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)

 

Chat Zalo 090 25 23 855
Danh mục