Tiết diện danh nghĩa (Nominal area) (mm2) | 2,5 (E) |
Kết cấu (Structure) (N0/mm) | 7/0,67 |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) (Approx. conductor diameter) (mm) | 2,01 |
Điện trở DC tối đa ở 20oC (Max. DC resistance at 20oC) (Ω/km) | 7,41 |
Chiều dày cách điện danh nghĩa (Nominal thickness of insulation) (mm) | 0,7 |
Đường kính tổng gần đúng(*) (Approx.overall diameter) (mm) | 3,4 |
Khối lượng dây gần đúng(*) (Approx.mass) (kg/km) | 32 |
(*) Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**) Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125 CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng (E): Earth wires with green/yellow insulation.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng. CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements