Camera thân trụ IP ColorVu 4MP – Có màu 24/24
• Cảm biến 1/3″ progressive scan CMOS
• Chuẩn nén H265+, H.265 , H.264+, H.264 / Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu
• Độ nhạy sáng Color: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON)
• Chống ngược sáng WDR 120dB , BLC ; 3D DNR
• Độ phân giải tối đa 2560 × 1440 @ 25/30 fps
• Ống kính 2.8/4 mm , khẩu độ 1.0 cho hình ảnh cực đẹp
• Đèn hỗ trợ ánh sáng trắng: tầm xa 50m
• Tích hợp Micro
• Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB , cho phép ghi hình vào thẻ nhớ
• Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect, tên miền CameraDDNS
• Tiêu chuẩn chống bụi nước IP67
• Nguồn 12V/PoE.
4 mm, horizontal FOV 75.8°, vertical FOV 40.8°, diagonal FOV 89.1°
6 mm, horizontal FOV 49.9°, vertical FOV 27.4°, diagonal FOV 57.8°
4 mm, D: 77.4 m, O: 30.7m, R: 15.5m, I: 7.7 m
6 mm, D: 120 m, O: 47.6m, R: 24m, I: 12 m
50 Hz:
20 fps (2560 × 1440),
25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz:
20 fps (2560 × 1440),
30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Main stream: H.265+/H.264+/H.265/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Plug-in required live view: IE 10+
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
12 VDC ± 25%, 0.4 A, max. 5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug
PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W
FCC-SDoC: 47 CFR Part 15, Subpart B;
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3:2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014;
RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015;
KC: KN 32: 2015, KN 35: 2015
UL: UL 62368-1;
CB: IEC 62368-1: 2014+A11;
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017;
BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/ IEC 60950-1: 2005
CE-RoHS: 2011/65/EU;
WEEE: 2012/19/EU;
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006